Có 2 kết quả:

暂住证 zàn zhù zhèng ㄗㄢˋ ㄓㄨˋ ㄓㄥˋ暫住證 zàn zhù zhèng ㄗㄢˋ ㄓㄨˋ ㄓㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

temporary residence permit

Từ điển Trung-Anh

temporary residence permit